EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subservient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subservient
subservient /səb'sə:vjənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ích, giúp ích
làm công cụ cho
khúm núm, quỵ luỵ
← Xem thêm từ subserviency
Xem thêm từ subsessile →
Từ vựng liên quan
bs
bse
en
ent
er
nt
rv
s
se
sub
subs
vie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…