EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsystems
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsystems
subsystem
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hệ thống phụ; con
hệ thống con
← Xem thêm từ subsystem
Xem thêm từ subtabulation →
Từ vựng liên quan
bs
em
EMS
ems
ms
s
st
stem
stems
sub
subs
subsystem
system
systems
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…