EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subtending
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subtending
subtend /səb'tend/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(toán học) trương (một cung)
đối diện với (góc của một tam giác)...
← Xem thêm từ subtended
Xem thêm từ subtends →
Từ vựng liên quan
din
ding
en
end
ending
in
s
sub
subtend
ten
tend
tending
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…