ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subthoracic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subthoracic


subthoracic /'sbθɔ:'ræksik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) dưới ngực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…