EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sugar-coat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sugar-coat
sugar-coat /'ʃugəkout/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bọc đường
tô vẽ (cho đẹp)
← Xem thêm từ sugar-cane
Xem thêm từ sugar-coated →
Từ vựng liên quan
at
co
coat
gar
oat
s
sugar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…