ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sugared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sugared


sugared /'ʃugəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có rắc đường, có cho đường; bọc đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…