EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suggestively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suggestively
suggestively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có tính gợi ý; gợi nhớ
khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục)
← Xem thêm từ suggestive
Xem thêm từ suggestiveness →
Từ vựng liên quan
el
est
gest
s
st
suggest
suggestive
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…