EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suggestiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suggestiveness
suggestiveness /sə'dʤestivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất gợi ý (của một câu nói)
tính chất khêu gợi (của một bức tranh...)
← Xem thêm từ suggestively
Xem thêm từ suggests →
Từ vựng liên quan
en
est
gest
s
ss
st
suggest
suggestive
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…