ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suiting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suiting


suiting /'sju:tiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((thường) số nhiều)
  vải may com lê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…