EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sulphonate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sulphonate
sulphonate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) sunfonat
← Xem thêm từ sulphonamide
Xem thêm từ sulphonic →
Từ vựng liên quan
at
ate
ho
hon
lp
on
phon
phonate
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…