EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
summarization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
summarization
summarization /,sʌmərai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tóm tắt, sự tổng kết
← Xem thêm từ summarist
Xem thêm từ summarizations →
Từ vựng liên quan
at
ion
ma
mar
on
ri
s
sum
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…