EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
summator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
summator
summator
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) máy cộng, thanh cộng
← Xem thêm từ summations
Xem thêm từ summed →
Từ vựng liên quan
at
ma
mat
or
s
sum
summat
to
tor
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…