EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sundered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sundered
sunder /'sʌndə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra
← Xem thêm từ sunderance
Xem thêm từ sundering →
Từ vựng liên quan
er
ere
re
red
s
sun
sunder
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…