EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superabound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superabound
superabound /,sju:pərə'baund/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá
← Xem thêm từ superably
Xem thêm từ superabundance →
Từ vựng liên quan
ab
abo
abound
bo
bound
er
era
ou
pe
per
ra
s
sup
super
un
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…