ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superabound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superabound


superabound /,sju:pərə'baund/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…