superiority /sju:,piəri'ɔriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cao hơn (chức vị)
sự ở trên, sự đứng trên
tính hơn hẳn, tính ưu việt
the superiority of socialism over capitalism → tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản
superiority complex
(xem) complex