ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superiorities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superiorities


superiority /sju:,piəri'ɔriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cao hơn (chức vị)
  sự ở trên, sự đứng trên
  tính hơn hẳn, tính ưu việt
the superiority of socialism over capitalism → tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản
superiority complex
  (xem) complex

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…