EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superphysical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superphysical
superphysical /,sju:pə'fizikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
siêu vật lý
← Xem thêm từ superphosphate
Xem thêm từ superpigmentation →
Từ vựng liên quan
cal
er
ic
pe
per
physic
physical
rp
s
si
SIC
sic
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…