ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supervisor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supervisor


supervisor /'sju:pəvaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giám sát

Các câu ví dụ:

1. He will be recognized as an international basketball supervisor from 2021-2023.


Xem tất cả câu ví dụ về supervisor /'sju:pəvaizə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…