ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supinate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supinate


supinate /'sju:pineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lật ngửa (bàn tay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…