EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supination
supination /,sju:pi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lật ngửa (bàn tay)
← Xem thêm từ supinate
Xem thêm từ supinator →
Từ vựng liên quan
at
in
ion
nation
on
pi
pin
s
sup
ti
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…