ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surcoat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surcoat


surcoat /'sə:kout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp)
  áo vét đàn bà ((thế kỷ) 15, 16)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…