EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surgical spirit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surgical spirit
surgical spirit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất lỏng trong suốt (chủ yếu gồm cồn dùng để rửa vết thương )
← Xem thêm từ surgical
Xem thêm từ surgically →
Từ vựng liên quan
cal
gi
ic
it
pi
ri
s
sp
spirit
surgical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…