ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surgical spirit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surgical spirit


surgical spirit

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất lỏng trong suốt (chủ yếu gồm cồn dùng để rửa vết thương )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…