EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surmullet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surmullet
surmullet /sə:'mʌlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)
← Xem thêm từ surmounts
Xem thêm từ surname →
Từ vựng liên quan
let
mu
mull
mullet
rm
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…