EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surpliced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surpliced
surpliced /'sə:pləst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mặc áo tế, mặc áo thụng
← Xem thêm từ surplice-fee
Xem thêm từ surplices →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
iced
li
lice
pl
rp
s
surplice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…