ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surpliced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surpliced


surpliced /'sə:pləst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mặc áo tế, mặc áo thụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…