EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surplice-fee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surplice-fee
surplice-fee /'sə:pləs,fi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ)
← Xem thêm từ surplice choir
Xem thêm từ surpliced →
Từ vựng liên quan
ce
fee
ic
ice
li
lice
pl
rp
s
surplice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…