ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surplice-fee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surplice-fee


surplice-fee /'sə:pləs,fi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…