ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surplice choir

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surplice choir


surplice choir /'sə:pləs'kwaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…