EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surplice choir
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surplice choir
surplice choir /'sə:pləs'kwaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ)
← Xem thêm từ surplice
Xem thêm từ surplice-fee →
Từ vựng liên quan
ce
ch
choir
ho
ic
ice
li
lice
pl
rp
s
surplice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…