ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sustainer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sustainer


sustainer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nạng chống; thanh chống
  điểm tựa; ổ tựa
  người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…