ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swabs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swabs


swab /swɔb/ (swob) /swɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giẻ lau sàn
  (y học) miếng gạc
  cái thông nòng súng
  (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
  (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)

ngoại động từ


  lau (bằng giẻ lau sàn)
to swab [down] the deck → lau sàn tàu
  ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc
  thông (nòng súng)

Các câu ví dụ:

1. Hanoi had mobilized nearly 100 medical officers at Noi Bai International Airport to share the workload, dividing them into teams for help in taking samples (swabs from the nose and back of the throat) from arriving passengers and crew.


Xem tất cả câu ví dụ về swab /swɔb/ (swob) /swɔb/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…