EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swahili
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swahili
swahili
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nói tiếng Bantu ở Đông Phi
tiếng Bantu trong thương mại và chính trị ở Đông Phi
← Xem thêm từ swags
Xem thêm từ swain →
Từ vựng liên quan
ah
hi
li
s
sw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…