ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swankiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swankiest


swanky /'swæɳki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) trưng diện, phô trương, khoe khoang

Các câu ví dụ:

1. Police were alerted to the killing after the legs of the woman, severed at the groin, were discovered Tuesday night by a young woman who was rummaging through bins in Parioli, one of Rome's swankiest neighborhoods.


Xem tất cả câu ví dụ về swanky /'swæɳki/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…