ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swap


swap /swɔp/ (swap) /swɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác

động từ


  (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác
to swop something for something → trao đổi vật no lấy vật kia
never swop horses while crossing the stream → không nên thay ngựa giữa dòng

Các câu ví dụ:

1. Management said that debt-equity swap is the only viable option left to raise capital after the accumulated loss reaches 2 dong.


Xem tất cả câu ví dụ về swap /swɔp/ (swap) /swɔp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…