ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Swap arrangements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Swap arrangements


Swap arrangements

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các thoả thuận hoán đổi.
+ Một phương pháp tăng tính chuyển hoán được phát triển trong những năm 1960 bằng việc hoán đổi các đồng tiền .

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…