ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sward

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sward


sward /swɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bãi cỏ
  cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…