EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swarajist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swarajist
swarajist /swə'rɑ:dʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)
← Xem thêm từ swaraj
Xem thêm từ sward →
Từ vựng liên quan
is
ra
raj
s
st
sw
swaraj
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…