ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swarajist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swarajist


swarajist /swə'rɑ:dʤist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…