EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swashing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swashing
swashing /'swɔʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vỗ ì oàm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề
(từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh
a swashing blow
→ cú quật mạnh
← Xem thêm từ swashes
Xem thêm từ swashy →
Từ vựng liên quan
as
ash
hi
hin
in
s
sh
shin
sw
swash
was
wash
washing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…