EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swearer
swearer /'sweərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay thề
người hay chửi rủa
← Xem thêm từ swear-word
Xem thêm từ swearers →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
er
re
s
sw
swear
we
wea
wear
wearer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…