ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweat-band

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweat-band


sweat-band /'swetbænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…