ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweat-labour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweat-labour


sweat-labour

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt
  người buộc phải làm những công việc như thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…