EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweatlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweatlet
sweatlet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khăn quấn cổ tay thấm mồ hôi khi chơi quần vợt
← Xem thêm từ sweatless
Xem thêm từ sweats →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
let
s
sw
sweat
we
wea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…