EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweepback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweepback
sweepback /'swi:pbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) góc cụp cánh (máy bay)
← Xem thêm từ sweep-net
Xem thêm từ sweeper →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
ep
s
sw
sweep
we
wee
weep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…