ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweepers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweepers


sweeper /'swi:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người quét; máy quét
  người ở (ở Ân độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…