EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweepers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweepers
sweeper /'swi:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quét; máy quét
người ở (ở Ân độ)
← Xem thêm từ sweeper
Xem thêm từ sweeping →
Từ vựng liên quan
ep
er
pe
per
pers
s
sw
sweep
sweeper
we
wee
weep
weeper
weepers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…