ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swelled head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swelled head


swelled head /'sweld'hed/ (swollen_head) /'swoulən'hed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…