EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swelled head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swelled head
swelled head /'sweld'hed/ (swollen_head) /'swoulən'hed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại
← Xem thêm từ swelled
Xem thêm từ swelled-headedness →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
el
ell
he
head
led
s
sw
swell
swelled
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…