ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swelling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swelling


swelling /'sweliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
  sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương)
  nước sông lên to

Các câu ví dụ:

1. The city of Boa Vista, capital of the Brazilian border state of Roraima, has received 35,000 Venezuelan immigrants in the past two years, swelling its population by more than 10 percent.


Xem tất cả câu ví dụ về swelling /'sweliɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…