EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swellings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swellings
swelling /'sweliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương)
nước sông lên to
← Xem thêm từ swelling
Xem thêm từ swellish →
Từ vựng liên quan
el
ell
in
li
ling
lings
s
sw
swell
swelling
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…