ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swellings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swellings


swelling /'sweliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
  sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương)
  nước sông lên to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…