EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swellish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swellish
swellish /'sweliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khá sang, khá bảnh bao
← Xem thêm từ swellings
Xem thêm từ swells →
Từ vựng liên quan
el
ell
is
li
s
sh
sw
swell
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…