ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swept-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swept-back


swept-back

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  cụp về phía sau máy bay (cánh máy bay)
  chải lật về phía sau (tóc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…