EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swept-wing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swept-wing
swept-wing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cánh cụp về phía sau (máy bay)
← Xem thêm từ swept-back
Xem thêm từ swerve →
Từ vựng liên quan
ep
in
pt
s
sw
swept
we
wept
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…