ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swerved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swerved


swerve /swə:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chệch, sự đi lệch hướng

nội động từ


  đi chệch, đi lệch hướng
he never swerves an inch from his duty → anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
ball swerves in the air → bóng bật chệch lên trên không
horse swerved suddenly → thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

ngoại động từ


  làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

Các câu ví dụ:

1. The bus then swerved, broke through the bridge fence, and plunged 60 meters (197 ft) into the Yangtze River.


Xem tất cả câu ví dụ về swerve /swə:v/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…