ex. Game, Music, Video, Photography

The bus then swerved, broke through the bridge fence, and plunged 60 meters (197 ft) into the Yangtze River.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ meters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The bus then swerved, broke through the bridge fence, and plunged 60 meters (197 ft) into the Yangtze River.

Nghĩa của câu:

meters


Ý nghĩa

@meter /'mi:tə/
* danh từ
- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre

@meter
- (máy tính) dụng cụ đo, máy đo; mét
- check m. dụng cụ kiểm tra
- count rate m. máy đo tốc độ tính
- recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi
- water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…