ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swerveless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swerveless


swerveless /'swə:vlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không lệch ra ngoài, không lệch đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…