EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swerveless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swerveless
swerveless /'swə:vlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không lệch ra ngoài, không lệch đường
← Xem thêm từ swerved
Xem thêm từ swerves →
Từ vựng liên quan
el
er
less
rv
s
ss
sw
swerve
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…