ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swift-footed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swift-footed


swift-footed /'swift'futid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mau chân, nhanh chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…