EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swift-footed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swift-footed
swift-footed /'swift'futid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mau chân, nhanh chân
← Xem thêm từ swift-flowing
Xem thêm từ swift-handed →
Từ vựng liên quan
foot
footed
ft
if
ot
s
sw
swift
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…